поиздержаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поиздержаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poizderžát'sja |
khoa học | poizderžat'sja |
Anh | poizderzhatsya |
Đức | poisderschatsja |
Việt | poidđergiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-5c-r поиздержаться Hoàn thành
- (thông tục)chi tiêu tiền, xài tiền (khá nhiều, phần lớn)
Tham khảo
sửa- "поиздержаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)