позитив
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của позитив
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pozitív |
khoa học | pozitiv |
Anh | pozitiv |
Đức | positiw |
Việt | poditiv |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпозитив gđ
- фото — dương bản, bản dương
Tham khảo
sửa- "позитив", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)