поздравительный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

поздравительный

  1. (Để) Chúc mừng, mừng.
    поздравительная телеграмма — [bức] điện chúc mừng, điện mừng

Tham khảo sửa