поживать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poživát' |
khoa học | poživat' |
Anh | pozhivat |
Đức | poschiwat |
Việt | pogiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпоживать Thể chưa hoàn thành
- :
- как вы поживатьаете? — anh (chị) có khỏe không
Tham khảo
sửa- "поживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)