Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

подшипниковый

  1. (Thuộc về) Ổ trụcm ổ, ổ bi, vòng bi.
    подшипниковый завод — nhà máy ổ trục (ổ bi, vòng bi)

Tham khảo sửa