подчинённый
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaподчинённый
- (Bị) Phụ thuộc, lệ thuộc, tuỳ thuộc; (подвластный) trực thuộc, dưới quyền; dưới trướng (разг. ).
- (грам.) Phụ thuộc.
- в знач. сущ. м. — người dưới quyền, người ở cấp dưới, thuộc hạ, thuộc viên
Tham khảo
sửa- "подчинённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)