подхлёстывать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaподхлёстывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подхлестнуть) ‚(В)
- Quất, giục, thúc, ra roi.
- подхлёстывать коня — quất (giục, thúc) ngựa
- перен. (thông tục) — thôi thúc, thúc giục
Tham khảo
sửa- "подхлёстывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)