подтереть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подтереть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podterét' |
khoa học | podteret' |
Anh | podteret |
Đức | podteret |
Việt | pođteret |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-9b подтереть Thể chưa hoàn thành
- Xem подтирать
Tham khảo
sửa- "подтереть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)