подтащить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của подтащить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podtaščít' |
khoa học | podtaščit' |
Anh | podtashchit |
Đức | podtaschtschit |
Việt | pođtasit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
подтащить Hoàn thành
- Xem подтаскивать
Tham khảo sửa
- "подтащить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)