подсушить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của подсушить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podsušít' |
khoa học | podsušit' |
Anh | podsushit |
Đức | podsuschit |
Việt | pođxusit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
подсушить Hoàn thành
- Xem подсушивать
Tham khảo sửa
- "подсушить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)