подстрелить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của подстрелить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podstrelít' |
khoa học | podstrelit' |
Anh | podstrelit |
Đức | podstrelit |
Việt | pođxtrelit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
подстрелить Hoàn thành
- Xem подстреливать
Tham khảo sửa
- "подстрелить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)