подстеречь
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của подстеречь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podsteréč' |
khoa học | podstereč' |
Anh | podsterech |
Đức | podsteretsch |
Việt | pođxteretr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
подстеречь Hoàn thành
- Xem подстерегать
Tham khảo sửa
- "подстеречь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)