Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

подсолнух (thông tục)

  1. Xem подсолнечник
    мн.: подсолнухи — (семечки) hạt hướng dương, hạt nhật quỳ, hạt quỳ

Tham khảo sửa