подсказать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của подсказать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podskazát' |
khoa học | podskazat' |
Anh | podskazat |
Đức | podskasat |
Việt | pođxcadat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
подсказать Hoàn thành
- Xem подсказывать
Tham khảo sửa
- "подсказать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)