подрисовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подрисовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podrisovát' |
khoa học | podrisovat' |
Anh | podrisovat |
Đức | podrisowat |
Việt | pođrixovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaподрисовать Hoàn thành
- Xem подрисовывать
Tham khảo
sửa- "подрисовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)