подпороться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подпороться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podporót'sja |
khoa học | podporot'sja |
Anh | podporotsya |
Đức | podporotsja |
Việt | pođporotxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-10c-r подпороться Thể chưa hoàn thành
- Xem подпарываться
Tham khảo
sửa- "подпороться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)