подписаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của подписаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podpisát'sja |
khoa học | podpisat'sja |
Anh | podpisatsya |
Đức | podpisatsja |
Việt | pođpixatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
подписаться Hoàn thành
- Xem подписываться
Tham khảo sửa
- "подписаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)