подотчётный
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaподотчётный
- (бухе.) Phải [báo cáo] kết toán.
- подотчётные деньги — tiền phái [báo cáo] kết toán
- (Д) (обязанный отчитываться) có trách nhiệm báo cáo với, phải báo cáo với.
Tham khảo
sửa- "подотчётный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)