поднять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поднять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podnját' |
khoa học | podnjat' |
Anh | podnyat |
Đức | podnjat |
Việt | pođniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-14c поднять Thể chưa hoàn thành
- Xem поднимать
Tham khảo
sửa- "поднять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)