подножный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подножный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podnóžnyj |
khoa học | podnožnyj |
Anh | podnozhny |
Đức | podnoschny |
Việt | pođnoginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaподножный
- :
- подножный корм — cỏ bãi chăn, cỏ đồng, cỏ nội, cỏ bãi
- пустить скот на подножный корм — thả gia súc ra bãi chăn, cho súc vật đi ăn cỏ [bãi chăn], thả gia súc đi ăn cỏ đồng (cỏ nội, cỏ bãi, cỏ bờ đê, cỏ)
Tham khảo
sửa- "подножный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)