подмазать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của подмазать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podmázat' |
khoa học | podmazat' |
Anh | podmazat |
Đức | podmasat |
Việt | pođmadat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
подмазать Hoàn thành
- Xem подмазывать
Tham khảo sửa
- "подмазать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)