подкрепиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của подкрепиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podkrepít'sja |
khoa học | podkrepit'sja |
Anh | podkrepitsya |
Đức | podkrepitsja |
Việt | pođcrepitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
подкрепиться Hoàn thành
- Xem подкрепляться
Tham khảo sửa
- "подкрепиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)