Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
подзывать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
подзыв
а
ть
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
подозв
а
ть
) ‚(В)
Gọi
... lại,
gọi
...
đến
(жестом)
vẫy
tay
gọi
... lại,
vẫy gọi
.
Tham khảo
sửa
"
подзывать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)