поджелудочный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поджелудочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podželúdočnyj |
khoa học | podželudočnyj |
Anh | podzheludochny |
Đức | podscheludotschny |
Việt | pođgieluđotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaподжелудочный
- :
- поджелудочная железа — анат. — tuyến tụy, tụy tạng
Tham khảo
sửa- "поджелудочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)