поделом
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поделом
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podelóm |
khoa học | podelom |
Anh | podelom |
Đức | podelom |
Việt | pođelom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaподелом
Tham khảo
sửa- "поделом", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)