подействовать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của подействовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podéjstvovat' |
khoa học | podejstvovat' |
Anh | podeystvovat |
Đức | podeistwowat |
Việt | pođeixtvovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
подействовать Hoàn thành
- Xem действовать
Tham khảo sửa
- "подействовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)