подвязаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của подвязаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podvjazát'sja |
khoa học | podvjazat'sja |
Anh | podvyazatsya |
Đức | podwjasatsja |
Việt | pođviadatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
подвязаться Hoàn thành
- Xem подвязываться
Tham khảo sửa
- "подвязаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)