Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

подводный

  1. Ở dưới nước, ngầm [dưới, nước].
    подводная лодка — [chiếc] tàu ngầm, tàu lặn, tiềm thủy đĩnh
    подводные растения — thực vật thủy sinh, loài cây [sống] dưới nước
    подводное течение — dòng nước ngầm
    подводный спорт — [môn] thể thao dưới nước, thể thao bơi lặn
    подводный камень — khó khăn (chướng ngại) bất ngờ, trở ngại khó dự kiến

Tham khảo sửa