Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
подводник
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
подв
о
дник
gđ
(моряк)
thủy thủ
(chiến sĩ)
tàu ngầm
,
thủy thủ
(chiến sĩ)
tàu
lặn
.
(водолаз) [người]
thợ lặn
.
Tham khảo
sửa
"
подводник
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)