подвесной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подвесной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podvesnój |
khoa học | podvesnoj |
Anh | podvesnoy |
Đức | podwesnoi |
Việt | pođvexnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaподвесной
- (висящий) treo.
- подвесная лампа — [chiếc, cây, ngọn] đèn treo
- подвесная койка — [cái] võng, giường treo
- (устроенный для передежения) treo.
- подвесной мост — [cái, chiếc] cầu treo
- подвесной конвейер — đường dây chuyền treo, thiết bị chuyền tải treo
- подвесная канатная дорога — đường cáp treo, đường [dây] cáp trên không
Tham khảo
sửa- "подвесной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)