подающая
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подающая
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podajúščaja |
khoa học | podajuščaja |
Anh | podayushchaya |
Đức | podajuschtschaja |
Việt | pođaiusaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaподающая гильза
- Ống tiếp liệu.
Tham khảo
sửa- "подающая", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)