поголовно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поголовно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pogolóvno |
khoa học | pogolovno |
Anh | pogolovno |
Đức | pogolowno |
Việt | pogolovno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaпоголовно
- Tất cả mọi người, không trừ một ai.
- поголовно истребить — tiêu diệt sạch sàch sanh, diệt sạch
Tham khảo
sửa- "поголовно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)