повствовательный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của повствовательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povestvovátel'nyj |
khoa học | povestvovatel'nyj |
Anh | povestvovatelny |
Đức | powestwowatelny |
Việt | povextvovatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
повствовательный
- (Thuộc về) Tường thuật, trần thuật.
- повствовательный стиль — thể văn tường thuật, phong cách trần thuật
- повствовательное предложение — грам. — câu (mệnh đề) tường thuật
Tham khảo sửa
- "повствовательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)