повствовательный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

повствовательный

  1. (Thuộc về) Tường thuật, trần thuật.
    повствовательный стиль — thể văn tường thuật, phong cách trần thuật
    повствовательное предложение грам. — câu (mệnh đề) tường thuật

Tham khảo sửa