повальный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của повальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povál'nyj |
khoa học | poval'nyj |
Anh | povalny |
Đức | powalny |
Việt | povalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaповальный
- Rất phổ biến, khắp mọi người.
- повальное болезнь — bệnh dịch, dịch tễ
- повальный обыск — [cuộc] khám xét mọi người, khám xét toàn bộ
Tham khảo
sửa- "повальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)