повадно
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của повадно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povádno |
khoa học | povadno |
Anh | povadno |
Đức | powadno |
Việt | povađno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ sửa
повадно
- :
- чтобы не было повадно кому-л. — để ai mất thói quen, để cho ai chừa
Tham khảo sửa
- "повадно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)