побрякушка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của побрякушка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pobrjakúška |
khoa học | pobrjakuška |
Anh | pobryakushka |
Đức | pobrjakuschka |
Việt | pobriacusca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпобрякушка gc (thông tục)
- (безделушка) đồ lặt vặt, đồ vặt vãnh; (игрушка) con lúc lắc, con lắc cắc, con chút chít; перен.: — побрякушкаи — những điều (việc, chuyện) vặt vãnh
Tham khảo
sửa- "побрякушка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)