побелеть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của побелеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pobélet' |
khoa học | pobelet' |
Anh | pobelet |
Đức | pobelet |
Việt | pobelet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
побелеть Hoàn thành
- Xem белить
Tham khảo sửa
- "побелеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)