Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

плут

  1. (мошенник) [kẻ, đồ] tráo trở, lật lọng, bịp bợm, lừa dối.
  2. (thông tục)(хитрец) người ranh mãnh, người láu lỉnh
    ах ты плут этакий! — chà, thằng này láu cá thật!

Tham khảo

sửa