Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
плут
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
плут
gđ
(мошенник) [kẻ, đồ]
tráo trở
,
lật lọng
,
bịp bợm
,
lừa dối
.
(
thông tục
)(хитрец)
người
ranh mãnh
,
người
láu lỉnh
ах ты
плут
э
такий!
— chà, thằng này láu cá thật!
Tham khảo
sửa
"
плут
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)