плоть
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaплоть gc
- (уст.) Thể xác, thân thể, thịt.
- во плоти — bằng xương bằng thịt
- она — - ангел во плоти — nàng là vị thiên thần bằng xương bằng thịt
- чья-л. плоть и кровь, плоть от плоти чьей-л. — là máu của ai, là thịt của ai; là máu mủ ruột thịt của ai
- войти в плоти и кровь — là một bộ phận hữu cơ không tách rời được của cái gì
- облечь свою идею в плоть и кровь — làm cho ý kiến của mình trở thành hiện thực
Tham khảo
sửa- "плоть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)