плотничать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của плотничать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plótničat' |
khoa học | plotničat' |
Anh | plotnichat |
Đức | plotnitschat |
Việt | plotnitrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
плотничать Thể chưa hoàn thành
- Làm mộc.
Tham khảo sửa
- "плотничать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)