Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

плиточный

  1. :
    плиточный пол — sàn [lát] gạch, sàn gạch hoa
    плиточный шоколад — súc-cù-là tấm, sô-cô-la [hình] tấm

Tham khảo

sửa