плиточный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của плиточный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plítočnyj |
khoa học | plitočnyj |
Anh | plitochny |
Đức | plitotschny |
Việt | plitotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaплиточный
- :
- плиточный пол — sàn [lát] gạch, sàn gạch hoa
- плиточный шоколад — súc-cù-là tấm, sô-cô-la [hình] tấm
Tham khảo
sửa- "плиточный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)