плиссировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của плиссировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plissirovát' |
khoa học | plissirovat' |
Anh | plissirovat |
Đức | plissirowat |
Việt | plixxirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
плиссировать Thể chưa hoàn thànhvà Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "плиссировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)