Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
плетёный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
плетёный
(
Đã
)
Đan
,
bện
,
tết
,
kết
.
плетёный
стул
— [chiếc] ghế đan, ghế mây
плетёный
п
о
яс
— [cái] thắt lưng bện
плетёные
изд
е
лия
— đồ đan
Tham khảo
sửa
"
плетёный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)