Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
плеск
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
плеск
gđ
(
Tiếng
)
Sóng
vỗ
,
vỗ
oàm oạp
,
vỗ
lách
chách
,
vỗ
óc ách,
vỗ
ầm ầm.
плеск
волн
— tiếng sóng vỗ oàm oạp (ầm ầm)
Tham khảo
sửa
"
плеск
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)