плацкартный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của плацкартный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plackártnyj |
khoa học | plackartnyj |
Anh | platskartny |
Đức | plazkartny |
Việt | platxcartny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaплацкартный
- :
- плацкартный билет — vé có chỗ nằm
- плацкартный вагон — toa [có chỗ] nằm, toa có ván nằm
- плацкартное место — chỗ nằm
Tham khảo
sửa- "плацкартный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)