Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

плацкартный

  1. :
    плацкартный билет — vé có chỗ nằm
    плацкартный вагон — toa [có chỗ] nằm, toa có ván nằm
    плацкартное место — chỗ nằm

Tham khảo

sửa