плаун
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của плаун
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plaún |
khoa học | plaun |
Anh | plaun |
Đức | plaun |
Việt | plaun |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaплаун gđ (,бот.)
- (Cây) Thạch tùng (Lycopodium).
Tham khảo
sửa- "плаун", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)