платёжный
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaплатёжный
- (Thuộc về) Trả tiền, nộp tiền, thanh toán.
- платёжный день — ngày lương, ngày trả lương, ngày trả tiền công
- платёжный баланс — фин. — cán cân thanh toán, bảng cân đối thanh toán
- платёжная ведомость — sổ lương, tờ lương, giấy trả lương; tờ phơi (разг.)
- платёжное требование — giấy báo nộp tiền
Tham khảo
sửa- "платёжный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)