плазменный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của плазменный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plázmennyj |
khoa học | plazmennyj |
Anh | plazmenny |
Đức | plasmenny |
Việt | pladmenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaплазменный
- (Thuộc về) Platma.
- плазменная химия — hóa học platma
Tham khảo
sửa- "плазменный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)