плавленый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của плавленый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plávlenyj |
khoa học | plavlenyj |
Anh | plavleny |
Đức | plawleny |
Việt | plavleny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaплавленый
- :
- плавленый сыр — phó-mát mềm
Tham khảo
sửa- "плавленый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)