писец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của писец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | piséc |
khoa học | pisec |
Anh | pisets |
Đức | pisez |
Việt | pixetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaписец gđ
- уст. — [người] thư lại, thơ lại, thư ký, lục sự
Tham khảo
sửa- "писец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)